ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 4 4GB/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      PLS TFT LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1600 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh
    • Màu màn hình
      16.7M
    • Chuẩn màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      HD+ 720*1600
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      4GB
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1.8GHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Unisoc T612
    • Số nhân CPU
      Lõi tám nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      GPU: ARM Mali-G57
    • RAM
      4GB
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      13MP (F2.2), Macro 2MP (F2.4), Depth 2M (F2.4), FHD (1920 x 1080)@30fps
    • Camera trước
      5MP (F2.2)
    • Camera sau
      Chính 50MP + B&W 0.3 MP
    • Camera trước
      5MP
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      thẻ nhớ MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      lên đến 1TB
    • Danh bạ
      Phụ thuộc vào bộ nhớ
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Micro 1TB
      • Tính năng đặc biệt
        Gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận;
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          SIM Nano
        • Số khe cắm sim
          SIM Kép
        • Loại Sim
          nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • 4G
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 2G
          GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
        • 3G
          B1(2100), B5(850), B8(900)
        • 4G
          B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700); B38(2600), B40(2300), B41(2500)
        • Wifi
          802.11 b/g/n 2.4GHz
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo
        • Bluetooth
          Bluetooth v4.2
        • Kết nối USB
          USB Type-C, USB 2.0
        • Wifi
          WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
        • GPS
          GPS / GLONASS / GALILEO
        • Bluetooth
          WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
        • Kết nối USB
          Micro USB
          • Xem phim
            MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
          • Xem phim
            F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
          • Nghe nhạc
            ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
          • Ghi âm
            Ghi âm cuộc gọi
            • Kích thước
              164.2 x 75.9 x 9.1mm
            • Kích thước
              Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
              • Trọng lượng
                196g
              • Trọng lượng
                Trọng lượng ≈187g
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Loại pin
                Sạc pin nhanh
              • Dung lượng Pin
                5.000mAh,
              • Loại pin
                Không tháo rời, công nghệ sạc nhanh siêu tốc 15W
              • Loại pin
                5000 mAh; Li-Po