ViettelStore
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      LCD - tần số quét 60Hz
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      FHD+ Dot drop display
    • Độ phân giải
      2408x1080
    • Kích thước màn hình
      6.58"
    • Công nghệ cảm ứng
      90hz; 1000 nit; Glass 3
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      G35 MT6765
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 4 nhân 2.3GHz & 4 nhân 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      GE8320
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57 MC2
    • RAM
      6GB
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2, Camera góc rộng: 8MP + f/2.25, Camera B&W: 2MP + f/2.4, Camera retro: 2MP + f/2.4; 1080P@30fps 720p@30fps; Đèn Flash; Làm đẹp, bộ lọc, HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia,
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, chế độ HDR, Chế độ toàn cảnh, Chân dung, Timelapse
    • Camera sau
      50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
    • Camera trước
      5MP
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
    • Bộ nhớ trong
      128GB
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình;
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          Dual-SIM (Nano SIM)
        • Loại Sim
          Sim Nano
        • Số khe cắm sim
          2 khe cắm
        • 4G
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • Wifi
          2.4GHz
        • GPS
        • Bluetooth
          5
        • Kết nối USB
          Micro-USB, OTG
        • 2G
          GSM: 850 900 1800 1900MHz
        • 3G
          WCDMA: B1/2/4/5/8
        • 4G
          LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
        • 5G
          n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
        • Wifi
          802.11a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          5.1
          • Xem phim
            .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
          • Nghe nhạc
            AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
          • Ghi âm
            Có ghi âm mặc định
              • Kích thước
                75.9*164.5*9.8 mm
              • Kích thước
                163.99 x 76.09 x 8.9 mm
                • Trọng lượng
                  209g bao gồm pin
                • Trọng lượng
                  200g
                    • Thời gian bảo hành
                      bảo hành 18 tháng
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Loại pin
                      Sạc pin nhanh
                    • Dung lượng Pin
                      6000mAh
                    • Loại pin
                      Li-po; Sạc nhanh 18W
                    • Dung lượng Pin
                      5000mah
                    • Loại pin
                      Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W