ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 4 4GB/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Camera sau
    Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
  • Camera trước
    13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, A.I Camera, Siêu cận (Macro), Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    5 MP, Videocall: Có, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Chipset
    Snapdragon 665 8 nhân
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
    • Xem phim
      3GP, MP4
    • Nghe nhạc
      MP3, AAC
    • Ghi âm
      • 4G
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        USB Type-C
        • Kích thước
          Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
        • Kích thước
          168.61 x 76.61 x 9 mm
          • Loại màn hình
            Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
          • Chuẩn màn hình
            IPS LCD
          • Độ phân giải
            HD+ (720 x 1600 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.53"
          • Loại màn hình
            TFT LCD
          • Độ phân giải
            Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.78 inches
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
                • Trọng lượng
                  196 g