ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 4 4GB/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1600 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.52 inch, màn hình giọt nước
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu"
    • Độ phân giải
      1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
    • Kích thước màn hình
      6.58"
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda the final two1681,2.5D
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Helio G35
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      Unisoc T616 Octa-Core
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      G57
    • RAM
      4GB
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      13 MP; F/2.2; Đèn flash sau;
    • Camera trước
      5 MP; F/2.4
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128GB UFS 2.2
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256GB
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          nano-SIM
        • Số khe cắm sim
          Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
        • 4G
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 2G
          GSM: 850/900/1800/1900
        • 3G
          WCDMA: 850/900/2100
        • 4G
          LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
        • Bluetooth
          5.0
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • GPS
        • Wifi
          2.4GHz, 5.0GHz
        • Bluetooth
          5.0
        • Kết nối USB
          USB Type-C
            • Xem phim
              3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
            • Nghe nhạc
              AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
            • Ghi âm
              • Kích thước
                164 x 75.4 x 7.85 mm
              • Kích thước
                164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
                • Trọng lượng
                  Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                • Trọng lượng
                  ~189g (bao gồm pin)
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  4230mAh
                • Loại pin
                  Typ
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W