ViettelStore
So sánh "Realme 7i"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Qualcomm SDM662
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno™ GPU 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Camera chính: 64MP + f/1.8 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps, 60fps; 1080p @ 30fps, 60fps; Slo-mo: 120fps @ 720P; Chế độ 64MP, Chế độ chụp đêm, Chế độ góc siêu rộng, Tăng cường sắc độ, Chế độ HDR, Chế độ chống rung, Panoramic, Timelapse, Chân dung, Chế độ siêu cận, Nhận diện AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc, Slo-mo, Hiệu ứng Bokeh (xóa phông) Có
      • Camera trước
        16MP; Có Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3; Chống rung, Chế độ chân dung, Timelapse, Panoramic, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Bộ lọc, Chế độ chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh
      • Camera sau
        100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB/ khả dụng 113GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual-SIM
            • Loại Sim
              Nano Sim
              • 3G
                3G
              • 4G
                4G
              • Wifi
                2.4GHz/5GHz 802.11b/g/n/a/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
                3G: Band 1/5/8
              • 4G
                4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
                • Nghe nhạc
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      164.1*75.5*8.5mm
                    • Kích thước
                      Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                      • Trọng lượng
                        188g bao gồm pin
                      • Trọng lượng
                        Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          Li-po, 9V/2A 18W
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (Typ)