ViettelStore
So sánh "Vivo V20"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Camera sau
    Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
  • Camera trước
    Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
  • Camera sau
    48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    32 MP (IMX616), F/2.4
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 720G
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    3GP, MP4
  • Nghe nhạc
    MP3
  • Ghi âm
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      5.1
    • GPRS/EDGE
      Đang cập nhật
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Wi-Fi 6
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Kích thước
      161.30X74.20X 7.38mm
    • Kích thước
      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
    • Kích thước
      162.9mm × 76mm × 7.9mm
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      2400×1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.44 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      SUPER AMOLED
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch, màn hình đục lỗ
    • Công nghệ cảm ứng
      Đang cập nhật
    • Loại màn hình
      Display AMOLED
    • Màu màn hình
      DCI-P3
    • Độ phân giải
      2400 x 1080
    • Kích thước màn hình
      6.67 "
    • Dung lượng Pin
      4000mAh (TYP)
    • Loại pin
      Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5,000mAh; Sạc turbo 67W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      2 SIMs 2 sóng
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
            • Trọng lượng
              171g
            • Trọng lượng
              Khoảng 161g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              187g