ViettelStore
So sánh "Vivo V20"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
    • Camera sau
      Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
    • Camera trước
      Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 2MP (Mono) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      16MP F/2.4
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon™ 720G
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • GPS
              GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • Wifi
              Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
              • Kích thước
                161.30X74.20X 7.38mm
              • Kích thước
                159.9 x 73.2 x 7.49 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  2400×1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.44 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  AMOLED 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                  • Dung lượng Pin
                    4000mAh (TYP)
                  • Loại pin
                    Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh (Typ), Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
                    • Loại Sim
                      2 SIMs 2 sóng
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Trọng lượng
                            171g
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 173g (Bao gồm pin)