ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Gorilla Glass 3+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60GHz, Gorilla Glass 3+
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 9XM-HP8 970MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    48 MP (GM1ST) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
  • Camera trước
    16 MP (IMX471) + 2 MP
  • Camera sau
    48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    32 MP (IMX616) + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.1
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    5.1
  • GPRS/EDGE
    Đang cập nhật
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
    GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
  • 3G
    B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
  • 4G
    B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
  • GPS
    GLONASS, A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
    • Xem phim
      3GP, MP4
    • Nghe nhạc
      MP3
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
    • Kích thước
      160.1 x 73.77 x 7.48 mm
    • Kích thước
      160.3 x 73.9 x 7.7 mm
    • Kích thước
      Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
    • Trọng lượng
      Khoảng 164g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      Khoảng 165g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      184 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Dung lượng Pin
        4000mAh (Typ) - 18W
      • Dung lượng Pin
        4015 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, Sạc pin nhanh