ViettelStore
So sánh "OPPO A93"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB/ khả dụng 113GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    48 MP (GM1ST) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
  • Camera trước
    16 MP (IMX471) + 2 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 64MP + f/1.8 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps, 60fps; 1080p @ 30fps, 60fps; Slo-mo: 120fps @ 720P; Chế độ 64MP, Chế độ chụp đêm, Chế độ góc siêu rộng, Tăng cường sắc độ, Chế độ HDR, Chế độ chống rung, Panoramic, Timelapse, Chân dung, Chế độ siêu cận, Nhận diện AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc, Slo-mo, Hiệu ứng Bokeh (xóa phông) Có
  • Camera trước
    16MP; Có Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3; Chống rung, Chế độ chân dung, Timelapse, Panoramic, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Bộ lọc, Chế độ chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP. Camera chân dung: 2MP. Hỗ trợ quay phim 1080P/30fps, 720P/30fps, 1080P/60fps, 720P/60fps. Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Camera trước
    8 MP. Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 9XM-HP8 970MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm SDM662
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno™ GPU 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Helio G99
  • Số nhân CPU
    Tiến trình 6nm, lõi tám nhân, 2*A76@2,2 GHz, 6*A55@2,0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8 GB
    • Xem phim
      JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
    • Nghe nhạc
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • 3G
      3G
    • 4G
      4G
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz 802.11b/g/n/a/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 4G
      LTE 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz, Hỗ trợ Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 & 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/Beidou/Glonass/Galileo
    • Bluetooth
      5.3
    • Kích thước
      160.1 x 73.77 x 7.48 mm
    • Kích thước
      164.1*75.5*8.5mm
    • Kích thước
      159.9 x 73.3 x 7.95 mm
    • Loại màn hình
      AMOLED 60Hz, Gorilla Glass 3+
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.43 inch, màn hình đục lỗ kép
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Độ phân giải
      2400*1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Gorilla Glass 5, 2.5D
    • Dung lượng Pin
      4000mAh (Typ) - 18W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Li-po, 9V/2A 18W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
            • Trọng lượng
              Khoảng 164g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              188g bao gồm pin
            • Trọng lượng
              178 g