ViettelStore
So sánh "OPPO A93"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Gorilla Glass 3+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 9XM-HP8 970MHz
  • RAM
    8GB
  • Số nhân CPU
    Qualcomm Snapdragon 665
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48 MP (GM1ST) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
  • Camera trước
    16 MP (IMX471) + 2 MP
  • Camera sau
    Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
  • Camera trước
    Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      2 SIMs 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • 3G
      3G: Band 1/5/8
    • 4G
      4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
      • Xem phim
        MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        • Kích thước
          160.1 x 73.77 x 7.48 mm
        • Kích thước
          161.00*74.08*7.83mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 164g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          171g
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
            • Dung lượng Pin
              4000mAh (Typ) - 18W
            • Dung lượng Pin
              4100mAh
            • Loại pin
              (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
            • Dung lượng Pin
              5000mAh (Typ)