ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Gorilla Glass 3+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 90 Hz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 9XM-HP8 970MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700 5G
  • Số nhân CPU
    4 x 2.0 GHz + 4 x 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    48 MP (GM1ST) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
  • Camera trước
    16 MP (IMX471) + 2 MP
  • Camera sau
    16 MP (OV16A10) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/2.2 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    16 MP (IMX471); F/2.0
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.2
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
      • Loại Sim
        nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GLONASS; GPS; BEIDOU
      • Bluetooth
        5.2
          • Xem phim
            3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
          • Nghe nhạc
            FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
          • Ghi âm
            Ghi âm mặc định
          • Kích thước
            160.1 x 73.77 x 7.48 mm
          • Kích thước
            159.8 x 72.9 x 7.45 mm
          • Kích thước
            Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
          • Trọng lượng
            Khoảng 164g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            Khoảng 163g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            195 g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
            • Dung lượng Pin
              4000mAh (Typ) - 18W
            • Dung lượng Pin
              4015mAh
            • Loại pin
              (Typ) - 30W
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh; 15 W
            • Loại pin
              Li-Po