ViettelStore
So sánh "OPPO A93"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    MediaTek Helio P95 8 nhân
  • Chipset
    Helio G85 8 nhân 12nm
  • Hệ điều hành
    Funtouch OS 14; Android 14
  • Tốc độ CPU
    2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Chipset
    Snapdragon 685
  • Hệ điều hành
    ColorOS 14, nền tảng Android 14
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Ram / Rom
    8 GB/ 128 GB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • Camera trước
    Chính 16 MP & Phụ 2 MP
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Độ phân giải
    8MP
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
  • Độ phân giải
    32MP
  • Tính năng
    Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Quay video HD Quay video Full HD Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp A.I Flash màn hình Chụp đêm
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh, sạc nhanh
  • Sạc
    44W
  • Dung lượng Pin
    6000mAh (TYP)
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Màn hình
    AMOLED, 6.43", Full HD+
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1608 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.68"
  • Loại màn hình
    IPS LCD 90Hz
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED