ViettelStore
So sánh "Nokia 2.4"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9 1600 x 720
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+ tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
  • Độ phân giải
    1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    G35
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13MP & 2MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 8MP + f/2.0; 720p @ 30fps, 1080p @ 30fps, Chế độ ban đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, HDR, Siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu; Đèn Flash
  • Camera trước
    5MP + f/2.2; Có Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
  • Camera sau
    50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình; Có sạc ngươc (5V/1.3A)
    • Tính năng đặc biệt
      Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual-SIM
      • Loại Sim
        2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
      • Số khe cắm sim
        2
        • 3G
        • 4G
        • Wifi
          2.4GHz
        • GPS
        • Bluetooth
          5.1
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • 3G
          HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
        • 4G
          LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
        • Wifi
          WIFI 2.4 + 5GHz
        • GPS
          A-GPS
        • Bluetooth
          5
        • Kết nối USB
          Type-C
          • Xem phim
            .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
          • Nghe nhạc
            AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
          • Ghi âm
            • Kích thước
              165.85*76.3*8.69mm
            • Kích thước
              165.2*76.4*8.9mm
            • Kích thước
              Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
            • Trọng lượng
              189g
            • Trọng lượng
              190g bao gồm pin
              • Thời gian bảo hành
                12 tháng
              • Thời gian bảo hành
                12 Tháng
                • Dung lượng Pin
                  4500mAh
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc thường 10W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh; 18 W
                • Loại pin
                  Li-Po