ViettelStore
So sánh "Nokia 2.4"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    13MP & 2MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 8MP + f/2.0; 720p @ 30fps, 1080p @ 30fps, Chế độ ban đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, HDR, Siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu; Đèn Flash
  • Camera trước
    5MP + f/2.2; Có Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
  • Camera sau
    Camera 50 MP (f/1.8); Camera chân dung 2MP (f/2.4); Camera Macro 2MP (f/2.4); Hỗ trợ quay video 1080P; Zoom kỹ thuật số 10x; Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và chế độ bokeh), Chế độ thời gian, Siêu cận, Ảnh HDR, Chụp nụ cười, Toàn cảnh, Chế độ PRO, Ảnh HDR, Stickers.
  • Camera trước
    Camera 5 MP; Khẩu độ: f/2.2; Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và chế độ bokeh), Chụp nụ cười, Gương phản chiếu, Hẹn giờ, chế độ thời gian-lapse Được hỗ trợ
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    G35
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36; Octa-core
  • Số nhân CPU
    4Cortex-A53 lên đến 2.2Ghz + 4Cortex-A53 lên đến 1.6Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4GB
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
        • 3G
        • 4G
        • Wifi
          2.4GHz
        • GPS
        • Bluetooth
          5.1
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • 3G
          3G (WCDMA)
        • 4G
          4G (LTE TDD/LTE FDD)
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac; 2.4 GHz và 5 GHz
        • Bluetooth
          BT5.3
        • GPRS/EDGE
          Hỗ trợ GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
        • Kết nối USB
          Type-C,USB 2.0
        • Kích thước
          165.85*76.3*8.69mm
        • Kích thước
          165.2*76.4*8.9mm
        • Kích thước
          Chiều cao: 163.32mm; Chiều rộng: 75.07mm; Độ dày: 8.35mm
        • Độ phân giải
          HD+ 20:9 1600 x 720
        • Kích thước màn hình
          6.5”
        • Loại màn hình
          LCD - tần số quét 60Hz
        • Màu màn hình
          16.7 triệu màu
        • Chuẩn màn hình
          HD+ tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
        • Độ phân giải
          1600*720
        • Kích thước màn hình
          6.5 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          Corning Gorilla Glass
        • Loại màn hình
          TFT LCD
        • Màu màn hình
          16.7 triệu màu
        • Độ phân giải
          720 × 1612
        • Kích thước màn hình
          6.56 inch 90hz
        • Công nghệ cảm ứng
          Các cử chỉ đa điểm, hỗ trợ lên đến 10 điểm chạm.
        • Dung lượng Pin
          4500mAh
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          Li-po; Sạc thường 10W
        • Dung lượng Pin
          5200 mAh
        • Loại pin
          Pin Lithium Polymer
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual-SIM
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình; Có sạc ngươc (5V/1.3A)
                • Trọng lượng
                  189g
                • Trọng lượng
                  190g bao gồm pin
                • Trọng lượng
                  Khoảng 188g (bao gồm pin)