ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Camera sau
    13MP & 2MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13MP camera chính, 2MP camera đo chiều sâu
  • Camera trước
    5MP camera selfie
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G25
  • Số nhân CPU
    08 nhân, tốc độ lên đến 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR8320, tốc độ lên đến 650MHz
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
        • 2G
          GSM: 850 900 1800 1900MHz
        • 3G
          WCDMA: B1/2/4/5/8
        • 4G
          LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
        • 5G
          LTE TDD: B38/40/B41
        • Wifi
          802.11 b/g/n 2.4GHz Wi-Fi
        • Bluetooth
          5.0
        • 3G
          3G WCDMA B1/5/8
        • 4G
          4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
        • Wifi
          2.4GHz /5GHz
        • GPS
          GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          165.85*76.3*8.69mm
        • Kích thước
          164.9mm x 77.0mm x 9.0mm
        • Kích thước
          163.95x75.55x8.19mm
        • Độ phân giải
          HD+ 20:9 1600 x 720
        • Kích thước màn hình
          6.5”
        • Loại màn hình
          HD+ Dot drop display
        • Độ phân giải
          1600x720
        • Kích thước màn hình
          6.53"
        • Loại màn hình
          LCD (IPS)
        • Độ phân giải
          1600×720(HD+)
        • Kích thước màn hình
          6.51"
        • Công nghệ cảm ứng
          Cảm ứng điện dung đa điểm
        • Dung lượng Pin
          4500mAh
        • Dung lượng Pin
          5000mah
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP)
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2
          • Số khe cắm sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khoá gương mặt AI, MIUI 12.5 tuỳ biến trên nền tảng Android 11
                • Tính năng đặc biệt
                  Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
                • Trọng lượng
                  189g
                • Trọng lượng
                  Trọng lượng: 194g
                • Trọng lượng
                  182g