ViettelStore
So sánh "Nokia 2.4"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    13MP & 2MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13MP camera chính, 2MP camera đo chiều sâu
  • Camera trước
    5MP camera selfie
  • Camera sau
    Camera 50 MP (f/1.8); Camera chân dung 2MP (f/2.4); Camera Macro 2MP (f/2.4); Hỗ trợ quay video 1080P; Zoom kỹ thuật số 10x; Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và chế độ bokeh), Chế độ thời gian, Siêu cận, Ảnh HDR, Chụp nụ cười, Toàn cảnh, Chế độ PRO, Ảnh HDR, Stickers.
  • Camera trước
    Camera 5 MP; Khẩu độ: f/2.2; Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và chế độ bokeh), Chụp nụ cười, Gương phản chiếu, Hẹn giờ, chế độ thời gian-lapse Được hỗ trợ
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G25
  • Số nhân CPU
    08 nhân, tốc độ lên đến 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR8320, tốc độ lên đến 650MHz
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36; Octa-core
  • Số nhân CPU
    4Cortex-A53 lên đến 2.2Ghz + 4Cortex-A53 lên đến 1.6Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4GB
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
    • 5G
      LTE TDD: B38/40/B41
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz Wi-Fi
    • Bluetooth
      5.0
    • 3G
      3G (WCDMA)
    • 4G
      4G (LTE TDD/LTE FDD)
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac; 2.4 GHz và 5 GHz
    • Bluetooth
      BT5.3
    • GPRS/EDGE
      Hỗ trợ GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
    • Kết nối USB
      Type-C,USB 2.0
    • Kích thước
      165.85*76.3*8.69mm
    • Kích thước
      164.9mm x 77.0mm x 9.0mm
    • Kích thước
      Chiều cao: 163.32mm; Chiều rộng: 75.07mm; Độ dày: 8.35mm
    • Độ phân giải
      HD+ 20:9 1600 x 720
    • Kích thước màn hình
      6.5”
    • Loại màn hình
      HD+ Dot drop display
    • Độ phân giải
      1600x720
    • Kích thước màn hình
      6.53"
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 × 1612
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch 90hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Các cử chỉ đa điểm, hỗ trợ lên đến 10 điểm chạm.
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Dung lượng Pin
      5200 mAh
    • Loại pin
      Pin Lithium Polymer
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá gương mặt AI, MIUI 12.5 tuỳ biến trên nền tảng Android 11
              • Trọng lượng
                189g
              • Trọng lượng
                Trọng lượng: 194g
              • Trọng lượng
                Khoảng 188g (bao gồm pin)