ViettelStore
So sánh "Nokia 2.4"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Camera sau
    13MP & 2MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13MP camera chính, 2MP camera đo chiều sâu
  • Camera trước
    5MP camera selfie
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G25
  • Số nhân CPU
    08 nhân, tốc độ lên đến 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR8320, tốc độ lên đến 650MHz
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MT6762
  • Số nhân CPU
    4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4 GB
      • Xem phim
        1080P@30fps, MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
      • Nghe nhạc
        AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
        • 2G
          GSM: 850 900 1800 1900MHz
        • 3G
          WCDMA: B1/2/4/5/8
        • 4G
          LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
        • 5G
          LTE TDD: B38/40/B41
        • Wifi
          802.11 b/g/n 2.4GHz Wi-Fi
        • Bluetooth
          5.0
        • 3G
          B1/2/4/5/8; HSPA+ (42Mbps DL, 11Mbps UL)
        • 4G
          B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41; Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat5 UL 75Mbit/s
        • Wifi
          802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz, Wi-Fi direct
        • GPS
          GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.1
        • Kết nối USB
          Type C
        • Kích thước
          165.85*76.3*8.69mm
        • Kích thước
          164.9mm x 77.0mm x 9.0mm
        • Kích thước
          164.66 x 75.4 x 8.99 mm
        • Độ phân giải
          HD+ 20:9 1600 x 720
        • Kích thước màn hình
          6.5”
        • Loại màn hình
          HD+ Dot drop display
        • Độ phân giải
          1600x720
        • Kích thước màn hình
          6.53"
        • Chuẩn màn hình
          HD+
        • Độ phân giải
          720x1612
        • Kích thước màn hình
          6.6-inch
        • Dung lượng Pin
          4500mAh
        • Dung lượng Pin
          5000mah
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (typical)
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM (Nano-SIM)
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khoá gương mặt AI, MIUI 12.5 tuỳ biến trên nền tảng Android 11
                  • Trọng lượng
                    189g
                  • Trọng lượng
                    Trọng lượng: 194g
                  • Trọng lượng
                    190g