ViettelStore
So sánh "Nokia 2.4"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9 1600 x 720
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    HD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    1600x720
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G25
  • Số nhân CPU
    08 nhân, tốc độ lên đến 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR8320, tốc độ lên đến 650MHz
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13MP & 2MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13MP camera chính, 2MP camera đo chiều sâu
  • Camera trước
    5MP camera selfie
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá gương mặt AI, MIUI 12.5 tuỳ biến trên nền tảng Android 11
        • Loại Sim
          Nano
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          2 SIM (Nano-SIM)
        • Số khe cắm sim
          2
          • 2G
            GSM: 850 900 1800 1900MHz
          • 3G
            WCDMA: B1/2/4/5/8
          • 4G
            LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
          • 5G
            LTE TDD: B38/40/B41
          • Wifi
            802.11 b/g/n 2.4GHz Wi-Fi
          • Bluetooth
            5.0
          • 3G
            B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
          • 4G
            B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
          • GPS
            GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1, NFC
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Kích thước
            165.85*76.3*8.69mm
          • Kích thước
            164.9mm x 77.0mm x 9.0mm
          • Kích thước
            167.91*76.5*8.45mm
          • Trọng lượng
            189g
          • Trọng lượng
            Trọng lượng: 194g
          • Trọng lượng
            190g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
              • Dung lượng Pin
                4500mAh
              • Dung lượng Pin
                5000mah
              • Dung lượng Pin
                5010mAh (typical)