ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.81"FHD+ 20:9 1080*2400 pixcel / PureDisplay
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 765G
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        Sau: Ống kính ZEISS 64MP f/1.89 + Góc siêu rộng (UW) 12MP f/2.2, 120° FOV, AF, 1.4µm (2.8µm ở chế độ video 3MP), kích thước 1/2.43’’, 16:9 cảm biến tỉ lệ điện ảnh + 2MP cảm biến chiều sâu + 2MP ống kính macro (độ sâu tối thiểu 3.6cm) | Đèn Flash kép High CRI
      • Camera trước
        Trước: ống kính ZEISS 24MP f/2.0
      • Camera sau
        12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            2 SIM nano
          • Loại Sim
            Nano Sim and eSim
          • Số khe cắm sim
            1
              • Tính năng đặc biệt
                Nano Sim and eSimNhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                • Bluetooth
                  802.11 a/b/g/n/ac | 2.4G & 5G| Bluetooth® 5.0 | GPS/AGPS+GLONASS+Beidou | Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G) | La bàn điện tử | Con quay hồi chuyển
                • 2G
                  GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
                • 3G
                  UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
                • 4G
                  FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
                • Wifi
                  802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning, NPC
                    • Xem phim
                      HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                    • Nghe nhạc
                      AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                    • Ghi âm
                      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        171.90 x 78.56 x 8.99mm
                      • Kích thước
                        150.9 x 75.7 x 8.3 mm
                        • Trọng lượng
                          220g
                        • Trọng lượng
                          194g
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh, không thể tháo rời
                          • Dung lượng Pin
                            2942 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây