ViettelStore
So sánh "Xiaomi Mi 10T Pro 5G 8/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Chipset
    Snapdragon 865 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera trước
    12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    Nano Sim and eSim
  • Số khe cắm sim
    1
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn
  • Tính năng đặc biệt
    Nano Sim and eSimNhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA:B1/2/4/5/8
  • 4G
    4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41
  • Wifi
    Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display
  • GPS
    GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Kết nối USB
    USB-C reversible connector port
  • 2G
    GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • 3G
    UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
  • 4G
    FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
  • Wifi
    802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Lightning, NPC
  • Wifi
    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Xem phim
    MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content
  • Nghe nhạc
    Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified
  • Xem phim
    HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
  • Nghe nhạc
    AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, MP3, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Kích thước
    Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro)
  • Kích thước
    150.9 x 75.7 x 8.3 mm
  • Kích thước
    Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
  • Trọng lượng
    218 g
  • Trọng lượng
    194g
  • Trọng lượng
    194 g
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (typ)
  • Loại pin
    33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port
  • Dung lượng Pin
    2942 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây
  • Dung lượng Pin
    3110 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây