ViettelStore
So sánh "MTB Samsung Galaxy Tab A7"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.4"
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1200 pixel
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1620 x 2160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2"
  • Chipset
    Snapdragon 662
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 7885
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Hệ điều hành
    Android 10
    • Hệ điều hành
      iPadOS 15
    • Camera sau
      8 MP
    • Camera trước
      5 MP
    • Quay phim
      FullHD 1080p@30fps
    • Camera sau
      8 M P
    • Camera trước
      5 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080) @30fps
    • Camera sau
      8 MP; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps; Chạm lấy nét; Gắn thẻ địa lý; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Zoom kỹ thuật số
    • Camera trước
      12 MP; HDR; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
    • Quay phim
      FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Hỗ trợ tối đa 512GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
        • Loại Sim
          1 Nano SIM & 1 eSIM
        • Wifi
          Dual-band Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
          GLONASS, GPS
        • Bluetooth
          LE A2DP v5.0
        • 3G
          3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
        • 4G
          4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo
        • Bluetooth
          Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
        • Kết nối USB
          USB 2.0
        • Wifi
          Dual-bandWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
          A-GPS; GLONASS; GPS
        • Bluetooth
          v4.2
          • Xem phim
            MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
            • Kích thước
              Dài 247.6 mm - Ngang 157.7 mm - Dày 7 mm
            • Kích thước
              201.5 x 122.4 x 8.9 mm
            • Kích thước
              Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm
            • Trọng lượng
              477 g
            • Trọng lượng
              325g
            • Trọng lượng
              498 g
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
                • Dung lượng Pin
                  7040 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  4200 nAh
                • Dung lượng Pin
                  32.4 Wh (~ 8600 mAh)
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Hỗ trợ sạc tối đa: 20 W