ViettelStore
So sánh "iPhone 12 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Camera sau
      2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
    • Camera sau
      50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
      • Chipset
        Apple A14 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Dimensity 8100 5G, tối đa 2.85GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali G610 MC6
      • RAM
        12GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, FLAC, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              Lightning
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • Wifi
              Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
            • GPS
            • Bluetooth
              5.3
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
              • Kích thước
                161.2 x 74.2 x 7.34 mm
                • Loại màn hình
                  OLED
                • Chuẩn màn hình
                  Super Retina XDR display
                • Độ phân giải
                  1170 x 2532 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.1"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Ceramic Shield
                • Loại màn hình
                  AMOLED; 120Hz, Gorilla Glass 5
                • Màu màn hình
                  1 tỷ màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2412 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.7 inch, màn hình đục lỗ
                  • Dung lượng Pin
                    2815 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh (Typ)
                    • Loại Sim
                      1 Nano SIM & 1 eSIM
                    • Loại Sim
                      Nano
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
                          • Trọng lượng
                            164 g
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 183g (Bao gồm pin)