ViettelStore
So sánh "iPhone 12 Mini 64GB"
  • iPhone 12 Mini 64GB

    iPhone 12 Mini 64GB

    12.990.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN:
    - Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Samsung Galaxy Note20 Ultra

    Samsung Galaxy Note20 Ultra

    29.990.000 ₫
  • OPPO FIND N2 FLIP

    OPPO FIND N2 FLIP

    16.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Bảo hành 18 tháng
    - Bảo hành rơi vỡ màn hình 6 tháng
    - Trợ giá thu cũ đến 3 triệu đồng (Tùy model thu cũ)
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3088 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: Full HD+ (2520 x 1080 Pixels). Màn hình phụ: (720 x 382 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 6.8'' - Tần số quét 120 Hz, màn hình đục lỗ. Màn hình phụ: 3.26'' - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 9000+ 5G
  • Số nhân CPU
    Tối đa 3.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G710 MC10
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP; VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 8 MP ƒ/2.2; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Siêu độ phân giải; Zoom quang học; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Đèn Flash
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4; Nhãn dán (AR Stickers); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông; A.I Camera; Bộ lọc màu; Chụp đêm
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Chuẩn chống nước IPX4
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      2 đầu Type-C
    • 2G
      850/900/1800/1900
    • 3G
      Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/25/26/28/32/38/39/40/41/66
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      AVI; MP4
    • Nghe nhạc
      FLAC; OGG; MP3; Midi
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
    • Kích thước
      Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm
    • Kích thước
      Khi mở: 166.2 x 75.2 x 7.45 mm. Khi gập: 85.5 x 75.2 x 16.02 mm
    • Trọng lượng
      135 g
    • Trọng lượng
      208 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 191 g (Bao gồm pin)
    • Dung lượng Pin
      2227 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      4500 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      4300 mAh (Typ); Siêu sạc nhanh SuperVOOC 44 W
    • Loại pin
      Li-Po