ViettelStore
So sánh "iPhone 12 Pro Max 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    2778-by-1284-pixel resolution at 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Độ phân giải
      Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2
    • Chipset
      Apple A14 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™ 740
    • RAM
      12GB
    • Camera sau
      3 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      12 MP; Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
    • Camera trước
      Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
    • Camera sau
      50 MP + 12 MP + 10 MP; UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Tính năng chụp đêm Nightography-Mắt Thần Bóng Đêm; Chế độ FlexCam; Zoom quang học 3x; Zoom kỹ thuật số 30x
    • Camera trước
      Camera trước ở màn hình phụ: 10 MP; Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP;Xóa phông; Chế độ FlexCam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
    • Bộ nhớ trong
      512GB
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      No
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      1TB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Không giới hạn
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
    • Loại Sim
      Nano-sim & E-sim
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID, Kháng nước, kháng bụi,
      • Tính năng đặc biệt
        Hỗ trợ S-Pen; Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG; Mở khoá vân tay cạnh viền; Nhận diện khuôn mặt
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • GPS
        GLONASS, BDS, A-GPS
      • Bluetooth
        A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        Lightning
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
        • GPS
          GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
        • Bluetooth
          Bluetooth v5.3
        • Kết nối USB
          Type C
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          FLAC, Lossless, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • Xem phim
            MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
          • Ghi âm
          • Kích thước
            160.8 mm x 78.1 mm x 7.4 mm
          • Kích thước
            Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
          • Kích thước
            Khi mở: 154.9 x 129.9 x 6.1; Khi gập: 154.9 x 67.1 x 13.4
          • Trọng lượng
            228 grams
            • Trọng lượng
              253g
            • Thời gian bảo hành
              12 Tháng
                • Dung lượng Pin
                  3687 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  4400 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
                • Dung lượng Pin
                  4400 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin