ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Số nhân CPU
    Qualcomm Snapdragon 665
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    SDM 712
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Camera sau
    Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
  • Camera trước
    Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
  • Camera sau
    48MP+8MP+2MP+2MP
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Số khe cắm sim
    2 SIMs 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
        • 2G
          B2/3/5/8
        • 3G
          B1/5/8
        • 4G
          B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • GPS
          GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • GPS
          GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • 2G
          B2/3/5/8
        • 3G
          B1/2/4/5/8
        • 4G
          B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
        • 5G
          n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.2
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
        • Nghe nhạc
          WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
          • Kích thước
            161.00*74.08*7.83mm
          • Kích thước
            159.64*75.04*8.5mm
          • Kích thước
            159.20×74.20×7.79mm
          • Trọng lượng
            171g
          • Trọng lượng
            186.5g
          • Trọng lượng
            186g
          • Dung lượng Pin
            4100mAh
          • Loại pin
            (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
          • Dung lượng Pin
            4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
          • Dung lượng Pin
            4500mAh