ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
    • Camera sau
      Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
    • Camera trước
      Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
    • Camera sau
      Camera chính 64MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 8MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS; HD 720P 240FPS; Tự động lấy nét, Làm đẹp AI beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm, Chế độ chụp HDR, Chế độ chụp chuyên nghiệp, Chế độ quay nhanh Fast Motion, Chế độ Timelapse, Chế độ chụp HDR trong điều kiện tối, Camera chụp macro, Bộ lọc màu, Đèn LED 2 tông màu
    • Camera trước
      20MP, quay phim Full HD 1080 30FPS; Nhận diện khuôn mặt, Hiệu ứng làm đẹp, AI Beauty, Bộ lọc màu, Hiệu ứng AR Sticker, Fast Motion video, TimeLapse video
      • Số nhân CPU
        Qualcomm Snapdragon 665
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Snapdragon 730, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG, M2TS, TS (WMV, ASF, RM, RMVB)
        • Nghe nhạc
          FLAC, APE, AAC, OGG, MP3, MIDI, M4A, AMR, WAV (RA, WMA)
        • Ghi âm
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • GPS
            GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            2.4G/5G WIFI;802.11a/b/g/n/ac
          • GPS
            A-GPS, G-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              161.00*74.08*7.83mm
            • Kích thước
              Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Màu màn hình
                2400×1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.44 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.39"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  4100mAh
                • Loại pin
                  (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Lithium Ion Polymer; Sạc nhanh QC 3.0 9V/2A; 18W
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIMs 2 sóng
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    02
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng vân tay, Face ID, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
                        • Trọng lượng
                          171g
                        • Trọng lượng
                          178 g
                          • Vivo V20 SE
                            Vivo V20 SE
                          • Vsmart Aris 8GB-128GB
                            Vsmart Aris 8GB-128GB