ViettelStore
So sánh "Vivo V20 SE"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.62" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott Xensation UP
    • Số nhân CPU
      Qualcomm Snapdragon 665
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G99 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
      • Camera trước
        Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
      • Camera sau
        Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
      • Camera trước
        32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Số khe cắm sim
            2 SIMs 2 sóng
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • 3G
                  B1/B2/B4/B5/B8
                • 4G
                  4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
                • Bluetooth
                  5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                  • Nghe nhạc
                    AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      161.00*74.08*7.83mm
                    • Kích thước
                      Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
                      • Trọng lượng
                        171g
                      • Trọng lượng
                        186 g
                        • Dung lượng Pin
                          4100mAh
                        • Loại pin
                          (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                        • Dung lượng Pin
                          4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
                        • Loại pin
                          Li-Po