ViettelStore
So sánh "Realme C15"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB (khả dụng 44 GB)
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2, Camera góc rộng: 8MP + f/2.25, Camera B&W: 2MP + f/2.4, Camera retro: 2MP + f/2.4,1080P@30fps 720p@30fps, Slo-mo: 720P/30fps, Chế độ siêu chụp đêm, Chế độ góc siêu rộng, Tăng cường sắc độ, Chế độ HDR, Panoramic, Timelapse, Chân dung, Làm đẹp, Bộ lọc, Slo-mo, Chế độ chuyên gia. Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0 VideoCall: Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3, Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
    • Camera sau
      13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera; F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      8 MP; F/2.0
      • Chipset
        Qualcomm SDM460
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        MT6765 (P35)
      • Số nhân CPU
        8 nhân, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
        • Nghe nhạc
          AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
        • Ghi âm
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              2.4GHz, IEEE802.11 b/g/n
            • GPS
            • Bluetooth
              v.5.0
            • Kết nối USB
              Micro-USB
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              • Kích thước
                75.9*164.5*9.8 mm
              • Kích thước
                164 x 75.4 x 7.9 mm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Màu màn hình
                  16.7 triệu màu
                • Độ phân giải
                  HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.52 inch, màn hình giọt nước
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3
                  • Dung lượng Pin
                    6000mAh
                  • Loại pin
                    Li-po, Sạc nhanh 18W
                  • Dung lượng Pin
                    4230mAh
                  • Loại pin
                    (Typ)
                    • Loại Sim
                      Nano sim
                    • Số khe cắm sim
                      02
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, 4G - LTE, Bluetooth 5.0, GPS
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay mặt sau; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                        • Trọng lượng
                          209g bao gồm pin
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 175g (Bao gồm pin)