ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB (khả dụng 44 GB)
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2, Camera góc rộng: 8MP + f/2.25, Camera B&W: 2MP + f/2.4, Camera retro: 2MP + f/2.4,1080P@30fps 720p@30fps, Slo-mo: 720P/30fps, Chế độ siêu chụp đêm, Chế độ góc siêu rộng, Tăng cường sắc độ, Chế độ HDR, Panoramic, Timelapse, Chân dung, Làm đẹp, Bộ lọc, Slo-mo, Chế độ chuyên gia. Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0 VideoCall: Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3, Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
    • Camera sau
      50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
    • Camera trước
      5MP
      • Chipset
        Qualcomm SDM460
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G57 MC2
      • RAM
        6GB
        • Xem phim
          MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
        • Nghe nhạc
          AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
        • Ghi âm
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              2.4GHz, IEEE802.11 b/g/n
            • GPS
            • Bluetooth
              v.5.0
            • Kết nối USB
              Micro-USB
            • 2G
              GSM: 850 900 1800 1900MHz
            • 3G
              WCDMA: B1/2/4/5/8
            • 4G
              LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
            • 5G
              n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
            • Wifi
              802.11a/b/g/n/ac
            • Bluetooth
              5.1
              • Kích thước
                75.9*164.5*9.8 mm
              • Kích thước
                163.99 x 76.09 x 8.9 mm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Màu màn hình
                  16.7 triệu màu
                • Độ phân giải
                  HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3
                • Loại màn hình
                  FHD+ Dot drop display
                • Độ phân giải
                  2408x1080
                • Kích thước màn hình
                  6.58"
                • Công nghệ cảm ứng
                  90hz; 1000 nit; Glass 3
                  • Dung lượng Pin
                    6000mAh
                  • Loại pin
                    Li-po, Sạc nhanh 18W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mah
                  • Loại pin
                    Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
                    • Loại Sim
                      Nano sim
                    • Số khe cắm sim
                      02
                    • Loại Sim
                      Sim Nano
                    • Số khe cắm sim
                      2 khe cắm
                        • Thời gian bảo hành
                          bảo hành 18 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, 4G - LTE, Bluetooth 5.0, GPS
                              • Trọng lượng
                                209g bao gồm pin
                              • Trọng lượng
                                200g