ViettelStore
So sánh "Oppo Reno5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      Display AMOLED
    • Màu màn hình
      DCI-P3
    • Độ phân giải
      2400 x 1080
    • Kích thước màn hình
      6.67 "
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 1080 6nm
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
        • Camera sau
          Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
        • Camera trước
          16MP f/2.45
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          tối đa 256GB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              02
              • Loại Sim
                Nano
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                • Wifi
                  Wi-Fi 6
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  USB-C
                • Kích thước
                  159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
                  • Kích thước
                    162.9mm × 76mm × 7.9mm
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 171g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      187g
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                        • Dung lượng Pin
                          4310mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Sạc siêu nhanh 50W
                          • Dung lượng Pin
                            5,000mAh; Sạc turbo 67W
                          • Loại pin
                            Li-Po