ViettelStore
So sánh "Oppo Reno5"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Camera sau
    64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
  • Camera sau
    48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
  • Camera trước
    32 MP
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
      • Bluetooth
        v5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Type-C (USB 2.0)
      • 3G
        WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
      • Wifi
        Wi-Fi 6
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        USB-C
      • Kích thước
        159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
      • Kích thước
        158.4 x 73.7 x 7.9 mm
      • Kích thước
        162.9mm × 76mm × 7.9mm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.43 inch, màn hình đục lỗ
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        FHD+
      • Độ phân giải
        1080 x 2340 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.5 inches
      • Loại màn hình
        Display AMOLED
      • Màu màn hình
        DCI-P3
      • Độ phân giải
        2400 x 1080
      • Kích thước màn hình
        6.67 "
      • Dung lượng Pin
        4310mAh (Typ)
      • Loại pin
        Sạc siêu nhanh 50W
      • Dung lượng Pin
        4000mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5,000mAh; Sạc turbo 67W
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
          • Trọng lượng
            Khoảng 171g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              187g