ViettelStore
So sánh "Oppo Reno5"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
    • Camera sau
      48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
    • Camera trước
      32 MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        6 GB
          • Xem phim
          • Nghe nhạc
          • Ghi âm
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
            • GPS
              Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
            • Bluetooth
              v5.0, A2DP, LE
            • GPRS/EDGE
            • Kết nối USB
              Type-C (USB 2.0)
              • Kích thước
                159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
              • Kích thước
                158.4 x 73.7 x 7.9 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  FHD+
                • Độ phân giải
                  1080 x 2340 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inches
                  • Dung lượng Pin
                    4310mAh (Typ)
                  • Loại pin
                    Sạc siêu nhanh 50W
                  • Dung lượng Pin
                    4000mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      02
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                          • Tính năng đặc biệt
                            Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 171g (Bao gồm pin)