ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.4”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FWVGA
  • Độ phân giải
    720 x 1440 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.99 inch
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 210
    • RAM
      512MB
    • Chipset
      MediaTek MT6580
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.3 GHz, Cortex-A7
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali T820 MP1
    • RAM
      1 GB
      • Camera sau
        VGA, đèn pin đồng thời là đèn flash
      • Camera sau
        8 MP, Đèn Flash, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp hình góc rộng
      • Camera trước
        5 MP, selfie ngược sáng, beauty
        • Bộ nhớ trong
          4GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32GB
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 128 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Chạm 02 lần sáng màn hình
              • Loại Sim
                nanoSIM
              • Số khe cắm sim
                02
              • Loại Sim
                Micro Sim
              • Số khe cắm sim
                2 sim
                • 4G
                  GSM/WCDMA/LTE Cat4
                • Wifi
                  WiFi
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
                • Kết nối USB
                  Micro USB (USB 2.0)
                • 2G
                  GSM 850/900/1800/1900MHz
                • 3G
                  H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100MHz
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 4.2
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Nghe nhạc
                    FM Radio, Phát nhạc MP3
                  • Xem phim
                    3GPP, MP4 , 3GP, H.264
                  • Nghe nhạc
                    MP3, Midi, AAC, AMR
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      131.4x53.0x13.7mm
                    • Kích thước
                      160 x 77 x 9 mm
                      • Trọng lượng
                        104.7g
                      • Trọng lượng
                        167 g
                        • Dung lượng Pin
                          Pin rời Nokia 1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 22.7 ngày | 3G 21 ngày | 4G 16.3 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.6 giờ | 3G 8.2 giờ | 4G 3.5 giờ
                        • Dung lượng Pin
                          3730 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                          • Nokia 6300 4G
                            Nokia 6300 4G
                          • Wiko Jerry 4
                            Wiko Jerry 4