ViettelStore
So sánh "Nokia 6300 4G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.4”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Màu màn hình
    262K
  • Độ phân giải
    240*320
  • Kích thước màn hình
    2.31 inch
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 210
  • RAM
    512MB
  • Chipset
    MediaTek MT6739WW 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8100
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    T107 (UMS9117)
  • RAM
    48MB
  • Camera sau
    VGA, đèn pin đồng thời là đèn flash
  • Camera sau
    8 MP
    • Bộ nhớ trong
      4GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32GB
    • Bộ nhớ trong
      16 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
    • Danh bạ
      2000 số
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      128GB
      • Tính năng đặc biệt
        Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
        • Loại Sim
          nanoSIM
        • Số khe cắm sim
          02
        • Loại Sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          Nano
        • Số khe cắm sim
          2
        • 4G
          GSM/WCDMA/LTE Cat4
        • Wifi
          WiFi
        • GPS
          A-GPS
        • Bluetooth
          Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
        • Kết nối USB
          Micro USB (USB 2.0)
        • 3G
          3G
        • 4G
          4G LTE Cat 4
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          v4.2
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • 2G
          GSM 900/1800MHz
        • 3G
          WCDMA: 900/2100 MHz
        • 4G
          4G-LTE: B1/ 3/ 7/ 8/20
        • Bluetooth
          V5.0
        • Kết nối USB
          Type C
        • Nghe nhạc
          FM Radio, Phát nhạc MP3
        • Xem phim
          WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
          • Kích thước
            131.4x53.0x13.7mm
          • Kích thước
            Dài 163.6 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.1 mm
          • Kích thước
            125 x 60 x 15.3mm
          • Trọng lượng
            104.7g
          • Trọng lượng
            170 g
          • Trọng lượng
            146.2 (kèm pin)
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
              • Dung lượng Pin
                Pin rời Nokia 1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 22.7 ngày | 3G 21 ngày | 4G 16.3 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.6 giờ | 3G 8.2 giờ | 4G 3.5 giờ
              • Dung lượng Pin
                3000 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
              • Dung lượng Pin
                1800mAh
              • Loại pin
                Li-ion