ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A12"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Exynos 850
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        Snapdragon® 685
      • Số nhân CPU
        8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Qualcomm Adreno™ 610
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
        • Camera sau
          Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
        • Camera trước
          13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
              • Tính năng đặc biệt
                Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 Nano SIM
                • Loại Sim
                  2 Nano SIM
                • Số khe cắm sim
                  2
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • 3G
                    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
                  • 4G
                    LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                  • Wifi
                    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                  • GPS
                    GLONASS; GPS; GALILEO
                  • Bluetooth
                    5.1
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; MP4; WMV
                  • Nghe nhạc
                    3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                    • Xem phim
                      3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
                    • Nghe nhạc
                      M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
                      • Kích thước
                        Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                      • Trọng lượng
                        205 g
                        • Trọng lượng
                          183.5 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                          • Loại pin
                            Li-Po