ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A12"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inches
  • Chipset
    Exynos 850
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
  • Camera sau
    Chính 12 MP
  • Camera trước
    Phụ 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt,Chặn cuộc gọi Đèn pin Chặn tin nhắn Nhân bản ứng dụng Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trò chơi Ghi âm cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
      3GP; AVI; MP4; WMV
    • Nghe nhạc
      3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, WAV
    • Ghi âm
      • Kích thước
        Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
      • Kích thước
        Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.1 mm
      • Kích thước
        168.61 x 76.61 x 9 mm
      • Trọng lượng
        205 g
      • Trọng lượng
        180 g
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
            • Dung lượng Pin
              4230 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Po
            • Dung lượng Pin
              6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W