ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A12"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu"
  • Độ phân giải
    1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda the final two1681,2.5D
    • Chipset
      Exynos 850
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Unisoc T616 Octa-Core
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      G57
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64GB UFS 2.2
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 Nano SIM
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  2.4GHz, 5.0GHz
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; MP4; WMV
                  • Nghe nhạc
                    3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                  • Xem phim
                    3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
                  • Nghe nhạc
                    AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
                    • Kích thước
                      164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
                      • Trọng lượng
                        205 g
                      • Trọng lượng
                        ~189g (bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W