ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 90Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Qualcomm SDM460
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông), F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP, F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Dual-SIM (Nano SIM)
          • Số khe cắm sim
            02
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
              • 4G
                4G - LTE
              • Wifi
                2.4GHz/5GHz
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GALILEO, GLONASS, BDS, A-GPS
              • Bluetooth
                LE, v5.2, A2DP
                • Xem phim
                  JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
                • Nghe nhạc
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Ghi âm
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    164.1*75.5*8.9mm
                  • Kích thước
                    Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm
                    • Trọng lượng
                      188g bao gồm pin
                    • Trọng lượng
                      192 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po; Sạc nhanh 18W
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po, Sạc pin nhanh 18W