ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 90Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 2.5D
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 3
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    Qualcomm SDM460
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Vi xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 678
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz, tiến trình 11nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 612
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; HD 720p@960fps FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@240fps, HD 720p@24fps; Đèn Flash; Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    13MP; Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Loại Sim
    Dual-SIM (Nano SIM)
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
    • Tính năng đặc biệt
      Vân tay, Khuôn mặt
    • 4G
      4G - LTE
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
    • Xem phim
      JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
    • Nghe nhạc
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Ghi âm
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Kích thước
        164.1*75.5*8.9mm
      • Kích thước
        160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
      • Kích thước
        164x76x8 mm
      • Trọng lượng
        188g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        178.8g
      • Trọng lượng
        202g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Li-po; Sạc nhanh 18W
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Sạc nhanh 33W
          • Dung lượng Pin
            5000mah
          • Loại pin
            Li-ion; Super charge 67W