ViettelStore
So sánh "Realme C17"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; HD 720p@960fps FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@240fps, HD 720p@24fps; Đèn Flash; Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    13MP; Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Chipset
    Qualcomm SDM460
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Vi xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 678
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz, tiến trình 11nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 612
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
  • Nghe nhạc
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
  • Ghi âm
      • 4G
        4G - LTE
      • Wifi
        2.4GHz/5GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • 3G
        WCDMA: 1/2/4/5/8
      • 4G
        LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
      • Wifi
        Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        USB-C
      • Kích thước
        164.1*75.5*8.9mm
      • Kích thước
        160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
      • Kích thước
        159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
      • Loại màn hình
        LCD - tần số quét 90Hz
      • Màu màn hình
        16.7 triệu màu
      • Độ phân giải
        HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
      • Kích thước màn hình
        6.5 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        Corning Gorilla Glass 3 2.5D
      • Loại màn hình
        Màn hình đục lỗ AMOLED
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.43"
      • Công nghệ cảm ứng
        Corning® Gorillia® Glass 3
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.43" - Tần số quét 90 Hz
      • Công nghệ cảm ứng
        Corning® Gorilla® Glass 3
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Li-po; Sạc nhanh 18W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Sạc nhanh 33W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ), 33 W
      • Loại Sim
        Dual-SIM (Nano SIM)
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
      • Số khe cắm sim
        2
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
            • Trọng lượng
              188g bao gồm pin
            • Trọng lượng
              178.8g
            • Trọng lượng
              176 g