ViettelStore
So sánh "Realme C17"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
  • Camera sau
    48MP + 8MP (118°) + 2MP (Cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
  • Camera trước
    8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
  • Chipset
    Qualcomm SDM460
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 678, tiến trình 11nm
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
  • Nghe nhạc
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
  • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • 4G
      4G - LTE
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Wifi
      2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
    • GPS
      GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      164.1*75.5*8.9mm
    • Kích thước
      160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
    • Kích thước
      Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
    • Loại màn hình
      LCD - tần số quét 90Hz
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3 2.5D
    • Loại màn hình
      Màn hình đục lỗ AMOLED
    • Kích thước màn hình
      6.43"
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorillia® Glass 3
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16.7 M
    • Độ phân giải
      FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.72'' (17.07cm)
    • Công nghệ cảm ứng
      Glass
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Li-po; Sạc nhanh 18W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Sạc nhanh 33W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Dual-SIM (Nano SIM)
    • Số khe cắm sim
      02
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM, dual 4G
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
          • Trọng lượng
            188g bao gồm pin
          • Trọng lượng
            178.8g
          • Trọng lượng
            189.5g