ViettelStore
So sánh "Nokia 3.4 (4GB-64GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình đục lỗ; NTSC (typ.) 70%
  • Màu màn hình
    Độ sáng màn hình 400 nits (typ.), 300 nits (min.)
  • Chuẩn màn hình
    19.5:9
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39”
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1544 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.35"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 460
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon 665 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13MP+2MP cảm biến độ sâu + 5MP góc siêu rộng, đèn LED flash
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    Chính 13 MP
  • Camera trước
    8 MP, 2 MP
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ lên tới 512GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Nút Google Assistant (6) | Mở khóa khuôn mặt| Cảm biến vân tay phía sau| aptX thích ứng | FM radio | Camera chụp hình AI
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi; Sạc pin nhanh; Đèn pin; Mặt kính 2.5D; Chặn tin nhắn; Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Jovi; Nhân bản ứng dụng; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
  • Loại Sim
    Hai SIM nano + MicroSD (ba khe cắm riêng biệt)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
    GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
  • Bluetooth
    4.2
  • Kết nối USB
    Type-C USB (USB 2.0)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA: B1/5/8
  • 4G
    LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Kích thước
      160.97mm x 75.99mm x 8.7mm
    • Kích thước
      Dài 159.43 mm - Ngang 76.77 mm - Dày 8.92 mm
    • Kích thước
      Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
    • Trọng lượng
      180g
    • Trọng lượng
      190 g
    • Trọng lượng
      192 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          4000mAh
        • Loại pin
          Nguyên khối, Sạc 5V2A.
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po; Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W
        • Loại pin
          Li-Po