ViettelStore
So sánh "Nokia 3.4 (4GB-64GB)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ lên tới 512GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Camera sau
    13MP+2MP cảm biến độ sâu + 5MP góc siêu rộng, đèn LED flash
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    Sau 13MP+2MP, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP), Đèn Flash camera sau, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay phim, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, DOC
  • Camera trước
    Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 460
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 439
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Type-C USB (USB 2.0)
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8, B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Kích thước
      160.97mm x 75.99mm x 8.7mm
    • Kích thước
      164.41×76.32×8.41mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
    • Loại màn hình
      HD+ màn hình đục lỗ; NTSC (typ.) 70%
    • Màu màn hình
      Độ sáng màn hình 400 nits (typ.), 300 nits (min.)
    • Chuẩn màn hình
      19.5:9
    • Độ phân giải
      720 x 1560
    • Kích thước màn hình
      6.39”
    • Loại màn hình
      IPS
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51-inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD 720*1600
    • Kích thước màn hình
      6.74inch, 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda No. 2, 2.5D
    • Dung lượng Pin
      4000mAh
    • Loại pin
      Nguyên khối, Sạc 5V2A.
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (TYP), Sạc nhanh 10W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Loại Sim
      Hai SIM nano + MicroSD (ba khe cắm riêng biệt)
    • Loại Sim
      2 SIM 2 sóng (DSDS)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Nút Google Assistant (6) | Mở khóa khuôn mặt| Cảm biến vân tay phía sau| aptX thích ứng | FM radio | Camera chụp hình AI
            • Trọng lượng
              180g
            • Trọng lượng
              191g
            • Trọng lượng
              186 g