ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình đục lỗ; NTSC (typ.) 70%
  • Màu màn hình
    Độ sáng màn hình 400 nits (typ.), 300 nits (min.)
  • Chuẩn màn hình
    19.5:9
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39”
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 420 nits
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 460
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8 GHz 64bits
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        13MP+2MP cảm biến độ sâu + 5MP góc siêu rộng, đèn LED flash
      • Camera trước
        8MP
      • Camera sau
        Camera chính: 13MP + f/2.2 ;Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 1080P/30fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
      • Camera trước
        5MP + f/2.4; Có (tất cả ứng dụng thứ 3) Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps; Flash màn hình
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Thẻ nhớ MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ lên tới 512GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Nút Google Assistant (6) | Mở khóa khuôn mặt| Cảm biến vân tay phía sau| aptX thích ứng | FM radio | Camera chụp hình AI
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
            • Loại Sim
              Hai SIM nano + MicroSD (ba khe cắm riêng biệt)
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Type-C USB (USB 2.0)
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
                  • Xem phim
                    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                  • Nghe nhạc
                    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                  • Ghi âm
                    Có ghi âm mặc định
                    • Kích thước
                      160.97mm x 75.99mm x 8.7mm
                    • Kích thước
                      164.5mm x 76.0mm x 9.1 mm
                      • Trọng lượng
                        180g
                      • Trọng lượng
                        194g bao gồm pin
                        • Dung lượng Pin
                          4000mAh
                        • Loại pin
                          Nguyên khối, Sạc 5V2A.
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          Li-po