ViettelStore
So sánh "OPPO A15"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu"
  • Độ phân giải
    1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda the final two1681,2.5D
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    MT6765 (P35)
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Snapdragon 632 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Unisoc T616 Octa-Core
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP, F/2.0
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128GB UFS 2.2
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256GB
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        OTG
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v4.2
      • GPS
      • Wifi
        2.4GHz, 5.0GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
        • Xem phim
          MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Nghe nhạc
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
        • Nghe nhạc
          AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
        • Ghi âm
        • Kích thước
          164 x 75.4 x 7.9 mm
        • Kích thước
          Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
        • Kích thước
          164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          192 g
        • Trọng lượng
          ~189g (bao gồm pin)
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              4230mAh Typ
            • Loại pin
              Typ
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Po
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W