ViettelStore
So sánh "OPPO A15"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP, F/2.0
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    MT6765 (P35)
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        OTG
        • 2G
          2G GSM
        • 3G
          3G WCDMA
        • 4G
          4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
        • GPS
        • Wifi
          2.4GHz/5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          164 x 75.4 x 7.9 mm
          • Kích thước
            163.95x75.55x8.19mm
          • Loại màn hình
            LCD
          • Màu màn hình
            16 triệu màu
          • Độ phân giải
            720 x 1600 (HD+)
          • Kích thước màn hình
            6.52 inch, màn hình giọt nước
          • Công nghệ cảm ứng
            Corning Gorilla Glass 3
          • Loại màn hình
            IPS LCD
          • Độ phân giải
            Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.53"
          • Loại màn hình
            LCD (IPS)
          • Độ phân giải
            1600*720 (HD+)
          • Kích thước màn hình
            6.51''
          • Công nghệ cảm ứng
            Cảm ứng điện dung đa điểm
          • Dung lượng Pin
            4230mAh Typ
          • Loại pin
            Typ
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              (TYP)
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM
              • Loại Sim
                2 SIM Nano
              • Số khe cắm sim
                2
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      183g