ViettelStore
So sánh "OPPO A15"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Tỷ lệ 20:9
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.82'' - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      MT6765 (P35)
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
    • Số nhân CPU
      8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      8 GB
    • Camera sau
      13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
    • Camera trước
      8 MP, F/2.0
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
    • Camera trước
      8 MP (Flash LED)
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • 2G
          GSM: 850/900/1800/1900
        • 3G
          WCDMA: 850/900/2100
        • 4G
          LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
        • Bluetooth
          5.0
        • Kết nối USB
          OTG
        • 4G
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 3G
          HSDPA 850 / 900 / 2100
        • 4G
          LTE
        • Wifi
        • GPS
        • Bluetooth
        • GPRS/EDGE
        • Kết nối USB
          USB Type-C 2.0
        • Kích thước
          164 x 75.4 x 7.9 mm
            • Trọng lượng
              Khoảng 175g (Bao gồm pin)
              • Trọng lượng
                170.59 x 77.52 x 8.7 mm
              • Dung lượng Pin
                4230mAh Typ
              • Loại pin
                Typ
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Loại pin
                Sạc pin nhanh
              • Dung lượng Pin
                6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
              • Loại pin
                Li-Po