ViettelStore
So sánh "OPPO A15"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      MT6765 (P35)
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek MT6765
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
      • Camera sau
        13 + 2 + 2 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        5 MP; Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
          • Loại Sim
            nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos; Bảo mật nâng cao: Khuôn mặt, Vân tay cạnh bên
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                OTG
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n; Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2
              • Kết nối USB
                Type C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      164 x 75.4 x 7.9 mm
                    • Kích thước
                      Dài 164.3 mm - Ngang 76 mm - Dày 9.1 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        196 g
                        • Dung lượng Pin
                          4230mAh Typ
                        • Loại pin
                          Typ
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W