ViettelStore
So sánh "Vivo Y51 2020"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    SDM662
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Helio P90 8 nhân, tối đa 2.2GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GM 9446
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
  • Camera trước
    f/2.0 (16MP)
  • Camera sau
    48 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
  • Camera trước
    44 MP
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Số khe cắm sim
      Hai SIMs hai sóng (DSDS)
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
    • Tính năng đặc biệt
      Camera Selfie Đêm 44MP, Sạc Nhanh VOOC 3.0, Video Siêu Chống Rung 2.0
      • 2G
        B2/3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8; B38/40/41
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Xem phim
        có
      • Nghe nhạc
        có
      • Ghi âm
        có
        • Kích thước
          163.86*75.32*8.38mm
        • Kích thước
          160.2 x 73.3 x 7.9 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Trọng lượng
          188g
        • Trọng lượng
          Khoảng 170g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
            • Dung lượng Pin
              4025mAh (Typ)
            • Dung lượng Pin
              5000mAh (Typ)