ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
    • Chipset
      SDM662
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon 730; 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
      • Camera trước
        f/2.0 (16MP)
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu Chụp ảnh nâng cao; Siêu cận (Macro); Góc rộng (Wide); Làm đẹp; Xoá phông; Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; A.I Camera; Quay video Full HD; Làm đẹp (Beautify); Làm đẹp khi Livestream; Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
          • Số khe cắm sim
            Hai SIMs hai sóng (DSDS)
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            02
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Google Assistant; Đèn pin; Chặn cuộc gọi; Ghi âm cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Nhân bản ứng dụng
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8; B38/40/41
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  Midi; AMR; MP3; WAV; AAC; OGG; FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    163.86*75.32*8.38mm
                  • Kích thước
                    Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
                    • Trọng lượng
                      188g
                    • Trọng lượng
                      178 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po; Sạc nhanh Quick Charge 3.0
                            • Vivo Y51 2020
                              Vivo Y51 2020
                            • Vsmart Aris Pro
                              Vsmart Aris Pro